制御頭書き
せいぎょあたまがき
☆ Danh từ
Tiêu đề điều khiển

制御頭書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制御頭書き
制御脚書き せいぎょあしがき
chân điều khiển
頭書き かしらがき
tiêu đề
御頭 おつむ おかしら
cái đầu (thường dùng cho trẻ em)
頭書 とうしょ かしらがき
sự viết lên trên, chữ viết lên trên; địa chỉ ở phong bì thư
報告書頭書き ほうこくしょあたまがき
tiêu đề báo cáo
制御 せいぎょ
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế.
書式制御文字 しょしきせいぎょもじ
ký tự bố trí
寡頭制 かとうせい
chính trị đầu xỏ, nước có nền chính trị đầu xỏ, tập đoàn đầu sỏ chính trị