Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制服 せいふく
đồng phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
デート デート
sự hẹn hò (trai gái).
制服制帽 せいふくせいぼう
mũ và đồng phục
制服組 せいふくぐみ
uniformed personnel
ダブルデート ダブル・デート
Hẹn hò nhóm
デートレイプ デート・レイプ
hiếp dâm ngày
デートスポット デート・スポット
date spot