制止
Sự cản trở; sự kìm hãm; sự kiềm chế.

Từ đồng nghĩa của 制止
Bảng chia động từ của 制止
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 制止する/せいしする |
Quá khứ (た) | 制止した |
Phủ định (未然) | 制止しない |
Lịch sự (丁寧) | 制止します |
te (て) | 制止して |
Khả năng (可能) | 制止できる |
Thụ động (受身) | 制止される |
Sai khiến (使役) | 制止させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 制止すられる |
Điều kiện (条件) | 制止すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 制止しろ |
Ý chí (意向) | 制止しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 制止するな |
制止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制止
墜落制止用器具 ついらくせいしようきぐ
dụng cụ chống ngã (thiết bị được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi ngã từ trên cao)
ランヤード 墜落制止用器具 ランヤード ついらくせいしようきぐ ランヤード ついらくせいしようきぐ ランヤード ついらくせいしようきぐ
Dụng cụ ngăn ngừa rơi từ dây an toàn.
墜落制止用器具標識 ついらくせいしようきぐひょうしき
biển báo thiết bị chống rơi
ハーネス式 墜落制止用器具 ハーネスしき ついらくせいしようきぐ ハーネスしき ついらくせいしようきぐ ハーネスしき ついらくせいしようきぐ
Thiết bị ngăn ngừa rơi với dây đeo chéo.
取付器具 墜落制止用 とりつけきぐ ついらくせいしよう とりつけきぐ ついらくせいしよう とりつけきぐ ついらくせいしよう
Thiết bị lắp đặt ngăn ngừa rơi từ cao
その他墜落制止用器具 そのほかついらくせいしようきぐ
Thiết bị ngăn ngừa rơi rớt khác
胴ベルト式 墜落制止用器具 どうベルトしき ついらくせいしようきぐ どうベルトしき ついらくせいしようきぐ どうベルトしき ついらくせいしようきぐ
Thiết bị ngăn ngừa rơi tự do kiểu dây đeo vòng quanh thân.
蛍光ステッカー 墜落制止用器具 けいこうステッカー ついらくせいしようきぐ けいこうステッカー ついらくせいしようきぐ けいこうステッカー ついらくせいしようきぐ
Nhãn dán phát quang, thiết bị ngăn ngừa rơi từ độ cao.