制汗性
せいかんせい「CHẾ HÃN TÍNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Tính chống mồ hôi

制汗性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制汗性
khử mùi, sảm phẩm ngắn ngừa mùi
制汗剤 せいかんざい
deodorant
吸汗性 きゅうかんせい
tính thấm mồ hôi
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
汗 かん あせ
mồ hôi