Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸汗 きゅうかん
thấm mồ hôi
制汗性 せいかんせい
tính chống mồ hôi
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
吸収性 きゅうしゅうせい
tính hấp thụ
吸水性 きゅうすいせい
tính hút nước
吸湿性 きゅうしつせい
sự hút nước; tính hút ẩm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng