Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制約充足 せいやくじゅうそく
constraint satisfaction
契約問題 けいやくもんだい
hợp đồng cãi nhau
問題 もんだい
vấn đề.
充足 じゅうそく
sự bổ sung; bổ sung
制約 せいやく
điều kiện
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
大問題 だいもんだい
Vấn đề lớn