充足
じゅうそく「SUNG TÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bổ sung; bổ sung
Sung túc.

Từ trái nghĩa của 充足
Bảng chia động từ của 充足
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 充足する/じゅうそくする |
Quá khứ (た) | 充足した |
Phủ định (未然) | 充足しない |
Lịch sự (丁寧) | 充足します |
te (て) | 充足して |
Khả năng (可能) | 充足できる |
Thụ động (受身) | 充足される |
Sai khiến (使役) | 充足させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 充足すられる |
Điều kiện (条件) | 充足すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 充足しろ |
Ý chí (意向) | 充足しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 充足するな |
充足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 充足
願望充足 がんぼうじゅうそく
sự thỏa mãn ước muốn
自己充足 じこじゅうそく
Khả năng độc lập, sống đôc thân
充足字句 じゅうそくじく
mã token thỏa mãn
制約充足 せいやくじゅうそく
constraint satisfaction
充足理由律 じゅうそくりゆうりつ
principle of sufficient reason (logic)
制約充足問題 せいやくじゅうそくもんだい
constraint satisfaction problem (esp. in AI), CSP
充足理由の原理 じゅうそくりゆうのげんり
principle of sufficient reason (logic)
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.