制約充足
せいやくじゅうそく「CHẾ ƯỚC SUNG TÚC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Constraint satisfaction

制約充足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制約充足
制約充足問題 せいやくじゅうそくもんだい
constraint satisfaction problem (esp. in AI), CSP
充足 じゅうそく
sự bổ sung; bổ sung
制約 せいやく
điều kiện
CHECK制約 CHECKせーやく
ràng buộc kiểm tra (check constraint)
予約制 よやくせい
liên hệ đặt trước.
願望充足 がんぼうじゅうそく
sự thỏa mãn ước muốn
自己充足 じこじゅうそく
Khả năng độc lập, sống đôc thân
充足字句 じゅうそくじく
mã token thỏa mãn