制約条件の理論
せーやくじょーけんのりろん
Lý thuyết ràng buộc
制約条件の理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制約条件の理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
制約条件 せいやくじょうけん
giới hạn những điều kiện
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
トランザクション木の制約条件 トランザクションもくのせいやくじょうけん
giàng buộc của cây giao dịch
契約条件 けいやくじょうけん
điều kiện giao dịch.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.