制酸剤
せいさんざい「CHẾ TOAN TỄ」
Thuốc kháng axít
Chất kháng axit
☆ Danh từ
Sự chuẩn bị anti - a-xít

制酸剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制酸剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
制癌剤 せいがんざい
anti - ung thư (ngăn chặn ung thư) thuốc
制汗剤 せいかんざい
deodorant