制限
せいげん「CHẾ HẠN」
Hạn chế
制限
の
撤廃
Sự bãi bỏ các hạn chế .
制限
が
取
り
除
かれて、
非常
にたくさんの
新
しい
企業
が
生
まれた。
Với những hạn chế được gỡ bỏ, hàng nghìn doanh nghiệp mới đã ra đời.
Hữu hạn
Sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp
制限
の
撤廃
Sự bãi bỏ các hạn chế .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hạn chế.
制限
の
撤廃
Sự bãi bỏ các hạn chế .

Từ đồng nghĩa của 制限
noun
Từ trái nghĩa của 制限
Bảng chia động từ của 制限
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 制限する/せいげんする |
Quá khứ (た) | 制限した |
Phủ định (未然) | 制限しない |
Lịch sự (丁寧) | 制限します |
te (て) | 制限して |
Khả năng (可能) | 制限できる |
Thụ động (受身) | 制限される |
Sai khiến (使役) | 制限させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 制限すられる |
Điều kiện (条件) | 制限すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 制限しろ |
Ý chí (意向) | 制限しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 制限するな |