Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制限 せいげん
hạn chế
品質保持期限 ひんしつほじきげん
kỳ hạn đảm bảo chất lượng
品質 ひんしつ
chất lượng
パスワード制限 パスワードせいげん
hạn chế mật khẩu
無制限 むせいげん
không có giới hạn; vô hạn
食品品質 しょくひんひんしつ
chất lượng thực phẩm
サービス品質保証制度 サービスひんしつほしょうせいど
thỏa thuận mức độ dịch vụ, thỏa thuận cấp độ dịch vụ
変質品 へんしつひん
hàng hả hơi