制限値幅 せいげんねはば
giới hạn về giá
通常制限値幅 つうじょうせいげんねはば
giới hạn giá bình thường
注文制限値幅 ちゅうもんせいげんねはば
khoảng dao động giới hạn đặt lệnh
約定制限値幅 やくじょうせいげんねはば
phạm vi hạn mức khớp lệnh
値幅 ねはば
khoảng dao động của giá cả
限度値 げんどあたい
giới hạn, giá trj giới hạn
上限値 じょうげんち
giá trị giới hạn trên