Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制限なし せいげんなし
không bị hạn chế
トークン トークン
mã thông báo
制限 せいげん
hạn chế
トークン化 トークンか
gắn mã hóa; tạo đơn vị nhỏ (tokens); tokens hóa
パスワード制限 パスワードせいげん
hạn chế mật khẩu
無制限 むせいげん
không có giới hạn; vô hạn
トークンキュー トークン・キュー
hàng đợi thẻ xác thực
トークンバス トークン・バス
buýt thẻ bài