制震
せいしん「CHẾ CHẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm soát rung động

Bảng chia động từ của 制震
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 制震する/せいしんする |
Quá khứ (た) | 制震した |
Phủ định (未然) | 制震しない |
Lịch sự (丁寧) | 制震します |
te (て) | 制震して |
Khả năng (可能) | 制震できる |
Thụ động (受身) | 制震される |
Sai khiến (使役) | 制震させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 制震すられる |
Điều kiện (条件) | 制震すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 制震しろ |
Ý chí (意向) | 制震しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 制震するな |
制震 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制震
制震金物 せいしんかなもの
phụ kiện chống động đất
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
震幅 しんぷく
thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu, các chư hầu, sự lệ thuộc
震源 しんげん
tâm động đất.
弱震 じゃくしん
cơn động đất nhẹ (khoảng 3 độ Ricte)
予震 よしん
sơ bộ rung chuyển
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
軽震 けいしん
cơn động đất nhẹ