Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動券売機 じどうけんばいき
máy bán vé tự động
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
前売券 まえうりけん
Vé bán trước
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
前売り券 まえうりけん
vé bán trước; được đặt mua trước
発券機 はっけんき
máy bán vé
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.