Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前売券 まえうりけん
Vé bán trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前売り まえうり
bán trước; đặt trước
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
券売機 けんばいき
máy bán vé
前売 まえうり
trả trước hàng bán; sự biên (ghi vào(sự) mua trước)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên