刺
し とげ「THỨ」
☆ Danh từ
Gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ
後
ろの
タイヤ
にくぎが
刺
さって
パンク
した
Lốp xe sau đã bị một cái gai đâm thủng
木材
を
拾
い
上
げたとき、
スティーブ
の
指
にとげが
刺
さった
Khi Steve đi lượm củi, anh ta đã bị một cái gai đâm vào ngón tay .

Từ đồng nghĩa của 刺
noun