刺傷
ししょう「THỨ THƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đau nhói như dao đâm

Từ đồng nghĩa của 刺傷
noun
Bảng chia động từ của 刺傷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刺傷する/ししょうする |
Quá khứ (た) | 刺傷した |
Phủ định (未然) | 刺傷しない |
Lịch sự (丁寧) | 刺傷します |
te (て) | 刺傷して |
Khả năng (可能) | 刺傷できる |
Thụ động (受身) | 刺傷される |
Sai khiến (使役) | 刺傷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刺傷すられる |
Điều kiện (条件) | 刺傷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 刺傷しろ |
Ý chí (意向) | 刺傷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 刺傷するな |
刺傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刺傷
サソリ刺傷 サソリししょー
vết cắn của bọ cạp
昆虫刺傷 こんちゅーししょー
vết đốt, vết cắn của côn trùng
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích
注射針刺傷 ちゅーしゃはりししょー
chấn thương kim tiêm
刺し傷 さしきず
vết thương do bị đâm.
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
刺刺 とげとげ
chọc tức
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật