刺しゅうキット
ししゅうキット
☆ Danh từ
Bộ dụng cụ thêu
刺しゅうキット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刺しゅうキット
手芸キット しゅげいキット
bộ dụng cụ thủ công
パンク修理キット パンクしゅうりキット
dụng cụ sửa lốp bị thủng
bộ đồ nghề; công cụ; dụng cụ; đồ nghề
うちわキット うちわキット
bộ dụng cụ làm quạt cầm tay
ケーブルキット ケーブル・キット
bộ dụng cụ đi cáp
ガレージキット ガレージ・キット
small scale production model kit (e.g. for figurines)
スターターキット スターター・キット
starters kit
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng