刺を抜く
とげをぬく「THỨ BẠT」
Nhổ gai

刺を抜く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刺を抜く
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
刺抜き とげぬき
Cái nhíp; cái kẹp.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
草を抜く くさをぬく
nhổ cỏ.
力を抜く ちからをぬく
Không cố quá, sống và làm việc vừa phải (無理をしない/頑張りすぎない)
群を抜く ぐんをぬく
Nổi bật so với đám đông, là tốt nhất cho đến nay.
栓を抜く せんをぬく
mở nút (chai)
息を抜く いきをぬく
Nghỉ ngơi 1 chút