Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
刺抜き とげぬき
Cái nhíp; cái kẹp.
草を抜く くさをぬく
nhổ cỏ.
釘を抜く くぎをぬく
nhổ đinh.
気を抜く きをぬく
mất tập trung; bị bất ngờ
歯を抜く はをぬく
nhổ răng.
手を抜く てをぬく
trở nên bớt gay gắt, dịu đi