Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺客
しかく しきゃく
kẻ ám sát
刺客戦術 しきゃくせんじゅつ
chiến thuật ám sát
刺客候補 しきゃくこうほ
candidate for assassination
刺刺 とげとげ
chọc tức
客 きゃく かく
người khách; khách
刺 し とげ
gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
「THỨ KHÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích