Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺客 しかく しきゃく
kẻ ám sát
列伝 れつでん
đợt (của) những tiểu sử
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
列伝体 れつでんたい
kiểu tiểu sử
旅客列車 りょかくれっしゃ りょきゃくれっしゃ
xe lửa chở khách
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.