刺戟剤
しげきざい「THỨ TỄ」
☆ Danh từ
Chất kích thích, tác nhân kích thích

Từ đồng nghĩa của 刺戟剤
noun
刺戟剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刺戟剤
刺戟 しげき
sự kích thích; sự thúc đẩy; sự khuyến khích; sự kích động; chọc tức; sự động viên; động lực
刺戟的 しげきてき
kích thích, khuyến khích
刺戟物 しげきぶつ
chất kích thích, tác nhân gây kích thích
刺戟性 しげきせい
kích thích
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
戟 げき
ji (ancient Chinese halberd)
刺激剤 しげきざい
chất kích thích