刺戟物
しげきぶつ「THỨ VẬT」
☆ Danh từ
Chất kích thích, tác nhân gây kích thích

Từ đồng nghĩa của 刺戟物
noun
刺戟物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刺戟物
刺戟 しげき
sự kích thích; sự thúc đẩy; sự khuyến khích; sự kích động; chọc tức; sự động viên; động lực
刺戟剤 しげきざい
chất kích thích, tác nhân kích thích
刺戟的 しげきてき
kích thích, khuyến khích
刺戟性 しげきせい
kích thích
戟 げき
cây thương kích
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.