皮膚刺激性試験
ひふしげきせーしけん
Kiểm tra kích ứng da
皮膚刺激性試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮膚刺激性試験
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
刺激性 しげきせい
tính kích thích
被刺激性 ひしげきせい
tính dễ kích thích, tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
アトピー性皮膚炎 アトピーせいひふえん
chứng viêm da dị ứng
刺激 しげき
sự kích thích; kích thích.
釘刺し試験 くぎさししけん
thử nghiệm xuyên đinh (của pin)