刻印関連品
こくいんかんれんひん
☆ Danh từ
Phụ kiện dụng cụ khắc
刻印関連品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刻印関連品
ポンチ/刻印/ハトメ関連品 ポンチ/こくいん/ハトメかんれんひん
Đồ liên quan đến đục lỗ, đóng dấu và móc kim loại
印刷関連商品 いんさつかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến in ấn
刻印 こくいん
con dấu
印刻 いんこく
sự khắc con dấu; con dấu được khắc; sự khắc chữ, tranh...
スキャナー関連品 スキャナーかんれんひん
Các sản phẩm liên quan đến máy quét
アクションカメラ関連品 アクションカメラかんれんひん
phụ kiện cho máy quay hành động
タイムレコーダー関連品 タイムレコーダーかんれんひん
sản phẩm liên quan đến máy chấm công
モジュラーケーブル関連品 モジュラーケーブルかんれんひん
phụ kiện cáp mô-đun