印刻
いんこく「ẤN KHẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khắc con dấu; con dấu được khắc; sự khắc chữ, tranh...
White line

Bảng chia động từ của 印刻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 印刻する/いんこくする |
Quá khứ (た) | 印刻した |
Phủ định (未然) | 印刻しない |
Lịch sự (丁寧) | 印刻します |
te (て) | 印刻して |
Khả năng (可能) | 印刻できる |
Thụ động (受身) | 印刻される |
Sai khiến (使役) | 印刻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 印刻すられる |
Điều kiện (条件) | 印刻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 印刻しろ |
Ý chí (意向) | 印刻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 印刻するな |