刻印
こくいん「KHẮC ẤN」
☆ Danh từ
Chạm khắc.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Con dấu

Từ đồng nghĩa của 刻印
noun
Bảng chia động từ của 刻印
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刻印する/こくいんする |
Quá khứ (た) | 刻印した |
Phủ định (未然) | 刻印しない |
Lịch sự (丁寧) | 刻印します |
te (て) | 刻印して |
Khả năng (可能) | 刻印できる |
Thụ động (受身) | 刻印される |
Sai khiến (使役) | 刻印させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刻印すられる |
Điều kiện (条件) | 刻印すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 刻印しろ |
Ý chí (意向) | 刻印しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 刻印するな |
刻印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刻印
ポンチ/刻印/ハトメ ポンチ/こくいん/ハトメ
ポンチ/刻印/ハトメ` in vietnamese is `đục lỗ/đánh dấu/đinh ống`.
刻印バラ こくいんバラ
khắc in đơn lẻ
刻印セット こくいんセット
bộ đồ khắc
刻印加工 こくいんかこー
đánh dấu
刻印する こくいんする
khắc.
刻印関連品 こくいんかんれんひん
phụ kiện dụng cụ khắc
刻印その他 こくいんそのほか
Dấu chạm khắc và các loại khác.
義歯識別刻印法 ぎししきべつこくいんほー
đánh dấu nhận dạng răng giả