報時信号
ほうじしんごう「BÁO THÌ TÍN HÀO」
☆ Danh từ
Tín hiệu thời gian

報時信号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 報時信号
刻時信号 こくじしんごう
tín hiệu đồng hồ
時差式信号 じさしきしんごうき
Sai lệch thời gian thay đổi đèn giao thông (Đèn đỏ)
信号 しんごう
báo hiệu
時報 じほう
sự báo giờ
報時 ほうじ
announcing the time
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.