Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 則松金蔵
金蔵 かねぐら きんぞう
kho chứa của cải
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
埋蔵金 まいぞうきん
chôn cất vàng; chôn cất kho báu
反則金 はんそくきん
tinh tế,Tiền phạt vi phạm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm