埋蔵金
まいぞうきん「MAI TÀNG KIM」
☆ Danh từ
Chôn cất vàng; chôn cất kho báu

埋蔵金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埋蔵金
霞ヶ関埋蔵金 かすみがせきまいぞーきん
tên gọi chung cho quỹ thặng dư và quỹ dự trữ của tài khoản đặc biệt của chính phủ nhật bản.
埋蔵 まいぞう
sự chôn giấu; sự ẩn chứa
埋蔵量 まいぞうりょう
đặt; những dự trữ
埋蔵物 まいぞうぶつ
kho báu vô chủ, kho tàng
金蔵 かねぐら きんぞう
kho chứa của cải
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng