Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 則武保夫
武夫 たけお
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
夫婦保険 ふうふほけん
bảo hiểm hôn nhân
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
赳赳たる武夫 きゅうきゅうたるぶふ たけしたけしたるたけお
đi lính (của) sự can đảm kiên cường
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).