削除抽象操作
さくじょちゅうしょうそうさ
☆ Danh từ
Thao tác trừu tượng xóa

削除抽象操作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 削除抽象操作
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
警報抽象操作 けいほうちゅうしょうそうさ
hoạt động trừu tượng cảnh báo
計数抽象操作 けいすうちゅうしょうそうさ
vận hành trìu tượng đếm
メッセージ発信抽象操作 メッセージはっしんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng gửi tin nhắn
取り出し抽象操作 とりだしちゅうしょうそうさ
vận hành trìu tượng fetch
抽象 ちゅうしょう
sự trừu tượng
削除 さくじょ
sự gạch bỏ; sự xóa bỏ.