Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計数抽象操作
けいすうちゅうしょうそうさ
vận hành trìu tượng đếm
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
削除抽象操作 さくじょちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng xóa
警報抽象操作 けいほうちゅうしょうそうさ
hoạt động trừu tượng cảnh báo
メッセージ発信抽象操作 メッセージはっしんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng gửi tin nhắn
取り出し抽象操作 とりだしちゅうしょうそうさ
vận hành trìu tượng fetch
抽象 ちゅうしょう
sự trừu tượng
抽象代数学 ちゅうしょうだいすうがく
đại số trừu tượng
抽象クラス ちゅーしょークラス
kiểu trừu tượng
Đăng nhập để xem giải thích