警報抽象操作
けいほうちゅうしょうそうさ
☆ Danh từ
Hoạt động trừu tượng cảnh báo

警報抽象操作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警報抽象操作
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
削除抽象操作 さくじょちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng xóa
計数抽象操作 けいすうちゅうしょうそうさ
vận hành trìu tượng đếm
メッセージ発信抽象操作 メッセージはっしんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng gửi tin nhắn
取り出し抽象操作 とりだしちゅうしょうそうさ
vận hành trìu tượng fetch
抽象 ちゅうしょう
sự trừu tượng
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
抽象クラス ちゅーしょークラス
kiểu trừu tượng