Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
以前に いぜんに
khi trước
夏前に なつまえに
trước mùa hè
前に行く まえにいく
đi trước.
前に寝て まえにねて
Ngủ trước
少し前に すこしまえに
Ít phút trước
真ん前に まんまえに
ngay trong mặt (của); chỉ là đối diện
目の前に めのまえに
trước đôi mắt (của) ai đó
事前に必要 じぜんにひつよう
cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết