前に行く
まえにいく「TIỀN HÀNH」
Đi trước.

前に行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前に行く
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前行 ぜんぎょう ぜんこう ぜんくだり
hàng trước đây
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
前に まえに
khi trước.
外に行く そとにいく
đi ra ngoài