Kết quả tra cứu 前借り
Các từ liên quan tới 前借り
前借り
まえがり
「TIỀN TÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự cho vay
前借
りする
Cho vay
◆ Sự trả trước; sự thanh toán trước
給料
の
前借
りをする
Trả trước lương.
給料
2
カ月分
の
前借
りをしている。
Trả trước hai tháng lương .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 前借り
Từ trái nghĩa của 前借り
Bảng chia động từ của 前借り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前借りする/まえがりする |
Quá khứ (た) | 前借りした |
Phủ định (未然) | 前借りしない |
Lịch sự (丁寧) | 前借りします |
te (て) | 前借りして |
Khả năng (可能) | 前借りできる |
Thụ động (受身) | 前借りされる |
Sai khiến (使役) | 前借りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前借りすられる |
Điều kiện (条件) | 前借りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前借りしろ |
Ý chí (意向) | 前借りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前借りするな |