前受金
まえうけきん「TIỀN THỤ KIM」
☆ Danh từ
Tiền đặt cọc; tiền tạm ứng
商品
を
注文
する
際
、
前受金
として1
万円
を
支払
いました。
Khi đặt hàng sản phẩm, tôi đã thanh toán 10.000 yên tiền đặt cọc.

前受金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前受金
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前金 まえきん ぜんきん
trả trước sự thanh toán
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm