前哨
ぜんしょう「TIỀN TIẾU」
☆ Danh từ
Tiền đồn

前哨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前哨
前哨地 ぜんしょうち
tiền đồn
前哨線 ぜんしょうせん
do thám hàng
前哨戦 ぜんしょうせん
trận chiến nhỏ giữa các đơn vị tiền đồn trước trận chiến toàn diện chính; cuộc gặp gỡ sơ bộ; trận đấu khởi động (ví dụ: trước trận chung kết)
前哨騎兵 ぜんしょうきへい
kỵ binh tiền đồn
前哨勤務 ぜんしょうきんむ
nhiệm vụ tiền đồn
戦闘前哨 せんとうぜんしょう
đánh tiền đồn
全般前哨 ぜんぱんぜんしょう
tiền đồn chung
全般前哨線 ぜんぱんぜんしょうせん
hàng tiền đồn chung