前哨地
ぜんしょうち「TIỀN TIẾU ĐỊA」
☆ Danh từ
Tiền đồn

前哨地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前哨地
前哨 ぜんしょう
tiền đồn
前哨線 ぜんしょうせん
do thám hàng
前哨戦 ぜんしょうせん
trận chiến nhỏ giữa các đơn vị tiền đồn trước trận chiến toàn diện chính; cuộc gặp gỡ sơ bộ; trận đấu khởi động (ví dụ: trước trận chung kết)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
戦闘前哨 せんとうぜんしょう
đánh tiền đồn
前哨勤務 ぜんしょうきんむ
nhiệm vụ tiền đồn
全般前哨 ぜんぱんぜんしょう
tiền đồn chung
前哨騎兵 ぜんしょうきへい
kỵ binh tiền đồn