前哨勤務
ぜんしょうきんむ「TIỀN TIẾU CẦN VỤ」
☆ Danh từ
Nhiệm vụ tiền đồn

前哨勤務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前哨勤務
前哨 ぜんしょう
tiền đồn
勤務 きんむ
cần vụ
前哨地 ぜんしょうち
tiền đồn
前哨線 ぜんしょうせん
do thám hàng
前哨戦 ぜんしょうせん
trận chiến nhỏ giữa các đơn vị tiền đồn trước trận chiến toàn diện chính; cuộc gặp gỡ sơ bộ; trận đấu khởi động (ví dụ: trước trận chung kết)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
勤務中 きんむちゅう
đang trò giờ làm việc