Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前庭蝸牛神経
ぜんていかぎゅうしんけい
dây thần kinh tiền đình
蝸牛神経 かぎゅうしんけい
dây thần kinh ốc tai
前庭神経 ぜんていしんけい
Thần kinh tiền đình
前庭神経核 ぜんていしんけいかく
hạt nhân thần kinh tiền đình
蝸牛 かたつむり かぎゅう でんでんむし カタツムリ かぎゅう、かたつむり
Ốc sên.
蝸牛核 かぎゅーかく
hạt nhân ốc tai
蝸牛殻 かぎゅうかく
(giải phẫu) ốc tai
蝸牛管 かぎゅーかん
ống ốc tai
蝸牛水管 かぎゅーすいかん
ống dẫn khí ốc tai
Đăng nhập để xem giải thích