前庭神経
ぜんていしんけい「TIỀN ĐÌNH THẦN KINH」
☆ Danh từ
Thần kinh tiền đình

前庭神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前庭神経
前庭神経核 ぜんていしんけいかく
hạt nhân thần kinh tiền đình
前庭蝸牛神経 ぜんていかぎゅうしんけい
dây thần kinh tiền đình
庭前 ていぜん
Phần gần nhà trong vườn
前庭 ぜんてい
vườn trước; sân trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前庭球 ぜんていきゅう
vestibular bulb (aggregation of erectile tissue within the clitoris)
前庭階 ぜんていかい
thang tiền đình
前庭窓 ぜんていそう
cửa sổ tiền đình, cửa sổ bầu dục