Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前後左右 ぜんごさゆう
trong tất cả các phương hướng
左右 さゆう そう さう
phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác)
右左 みぎひだり
phải trái; bên phải bên trái
軍将 ぐんしょう
người chỉ huy quân đội
将軍 しょうぐん
tướng quân
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
右左折 うさせつ
rẽ (quẹo) trái hoặc phải
左右軸 さゆうじく
trục ở bên