Kết quả tra cứu 左右
Các từ liên quan tới 左右
左右
さゆう そう さう
「TẢ HỮU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác)
◆ Tả hữu.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 左右
Từ trái nghĩa của 左右
Bảng chia động từ của 左右
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 左右する/さゆうする |
Quá khứ (た) | 左右した |
Phủ định (未然) | 左右しない |
Lịch sự (丁寧) | 左右します |
te (て) | 左右して |
Khả năng (可能) | 左右できる |
Thụ động (受身) | 左右される |
Sai khiến (使役) | 左右させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 左右すられる |
Điều kiện (条件) | 左右すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 左右しろ |
Ý chí (意向) | 左右しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 左右するな |