前方境界面
ぜんぽうきょうかいめん
☆ Danh từ
Mặt trước

前方境界面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前方境界面
後方境界面 こうほうきょうかいめん
bảng mạch chính của máy tính
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
境界 きょうかい
biên giới; biên cương
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
界面 かいめん
bề mặt chung ; mặt phân giới, những cái chung
境界標 きょうかいひょう
mốc ranh giới, giới hạn
エリア境界 エリアきょうかい
ranh giới vùng
無境界 むきょうかい
không có ranh giới