後方境界面
こうほうきょうかいめん
☆ Danh từ
Bảng mạch chính của máy tính

後方境界面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後方境界面
前方境界面 ぜんぽうきょうかいめん
mặt trước
境界 きょうかい
biên giới; biên cương
界面 かいめん
bề mặt chung ; mặt phân giới, những cái chung
境界標 きょうかいひょう
mốc ranh giới, giới hạn
エリア境界 エリアきょうかい
ranh giới vùng
無境界 むきょうかい
không có ranh giới
脱境界 だっきょうかい
weakened boundary, perforated boundary, dissolved boundary
境界線 きょうかいせん
ranh giới.