Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前日発売
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
発売日 はつばいび
ngày cái gì đó đi để bán; ngày tháng (của) vấn đề
近日発売 きんじつはつばい
ngày chuẩn bị phát hành
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前売 まえうり
trả trước hàng bán; sự biên (ghi vào(sự) mua trước)
発売 はつばい
sự phát hành
前日 ぜんじつ まえび
ngày trước đó; mấy hôm trước